Các Xe tải Thaco Frontier TF230 - 990kg khác
Chi tiết
Xe tải Thaco Frontier TF230 là mẫu xe Tải nhẹ máy xăng thế hệ mới, được trang bị động cơ xăng DAM16KR công nghệ Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Đây là dòng động cơ có công suất lớn nhất phân khúc, vận hành mạnh mẽ tối ưu khí động học. Ngoài ra, Thaco Frontier TF230 có thể tích thùng hàng và tải trọng chuyên chở lớn giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, gia tăng hiệu quả kinh tế.
Mặt ca lăng xe Thaco Frontier TF230
Mặt ca lăng được mạ crôm sang trọng; Capo thiết kế rộng rãi, thuận tiện cho việc kiểm tra xe.
Đèn Halogen
Đèn Halogen tích hợp thấu kính phía trước giúp người điều khiển dễ dàng quan sát và đèn sương mù trên Thaco Frontier TF230 tăng tính thẩm mỹ cho xe.
GƯƠNG CHIẾU HẬU
Tích hợp đèn xi nhanh hiện đại, an toàn.
Nội thất hiện đại và tiện nghi
Nội thất được bố trí khoa học, hiện đại, trang bị đầy đủ các tiện tích, đem lại cảm giác thoải mái cho người lái.
Vô lăng điều chỉnh theo tư thế người lái. Thiết kế khoa học, điều chỉnh vô lăng 2 hướng linh hoạt.
ĐỒNG HỒ
Đồng hồ sử dụng màn hình LED hiển thị đa thông tin.
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, lò xo thanh giằng, khả năng chịu tải tốt và đem lại cảm giác êm ái khi vận hành trên các điều kiện địa hình phức tạp.
Hệ thống treo sau
Hệ thống nhíp lá đặt trên cầu chủ động giúp nâng cao khoảng sáng gầm xe giúp xe vận hành ổn định, dễ dàng lưu thông trong nhiều điều kiện địa hình.
Cầu sau của xe tải Thaco Frontier TF230
Vỏ cầu chủ động được làm bằng thép chắc chắn, tăng khả năng chịu tải.
Động cơ phun xăng điện tử đến từ Nhật Bản
Hệ thống phun xăng điện tử EFI (Electronic Fuel Injection), giúp động cơ vận hành êm dịu và tiết kiệm nhiên liệu.
HỘP SỐ THACO FRONTIER TF230
Sử dụng hộp số tỷ số truyền tăng, tối ưu tốc độ xe và tiết kiệm nhiên liệu
Vỏ nhôm: trọng lượng nhẹ tản nhiệt tốt
Hộp số có đối trọng: sang số nhẹ nhàng
Thông số
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
4,875 x 1,835 x 1,960 mm |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
2,800 x 1,680 x 410 mm |
Vệt bánh trước / sau |
2.780 / 2.780 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.780 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
170 mm |
Trọng lượng không tải |
1.370 kg |
Tải trọng |
990 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
2.420 kg |
Số chỗ ngồi |
02 chỗ |
Tên động cơ |
DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh |
1.597 cc |
Đường kính x hành trình piston |
73 x 82 mm |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
122/6.000 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
158/4.400-5.200 Nm/(vòng/phút) |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
Hộp số |
DAT18R, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền chính
|
ih1=4,04; ih2=2,165; ih3=1,395; ih4=1; ih5=0,799 ; iR=3,744 |
Hệ thống lái |
Bánh răng - Thanh răng |
Hệ thống phanh |
Phanh thủy lực,trợ lực chân không. Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống |
Hệ thống treo trước |
Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Lốp Trước/ sau |
175/70R14 |