Xe tải Foton Auman - Tải trọng 20 tấn (thùng dài 9,5m)

Giá bán 1,610,000,000 VND

✓ Trọng tải: 19990kg

✓ Tổng trọng tải: 34000kg

✓ Kích thước xe: 12.065 x 2.500 x 3.640 mm (DxRxC)

✓ KT thùng: 9.500 x 2.350 x 2.150 mm (DxRxC)

✓ Động cơ: DIESEL Cummins ISGe4-330, Turbo tăng áp

✓ Hộp số: Cơ khí 10 số tiến, 02 số lùi

✓ Lốp xe : 11.00R20 (lốp bố kẽm, không săm)

✓ Màu xe: xanh, trắng

✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2021

0972 498 777‬‬ Hãy liên hệ ngay để được mua xe với giá tốt nhất!

NHẬN BÁO GIÁ XE

Chi tiết

Foton Auman EST C340 (10x4) là dòng xe tải nặng được sản xuất lắp ráp tại nhà máy Thaco Tải và phân phối rộng khắp 63 tỉnh/thành phố trên cả nước. Foton Auman EST C340 kế thừa toàn bộ ưu điểm nổi bật từ dòng xe tải nặng của tập đoàn Foton với thiết kế thẩm mỹ, hiện đại, Cabin đạt tiêu chuẩn an toàn Châu Âu UNECE R-29-03, nội thất Cabin sang trọng, trang bị đầy đủ tiện nghi (Máy lạnh, màn hình DVD, giường nằm…). Xe được trang bị động cơ CUMMINS ISGe4-330 (Mỹ) hoạt động bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, kết hợp với hộp số FAST (10 số tiến + 02 số lùi) có Moment xoắn đầu vào lớn, giúp xe vận hành mạnh mẽ, linh hoạt trên nhiều địa hình khác nhau.

Ngoại thất Foton Auman EST C340 thiết kế mới, phong cách hiện đại và sang trọng. Cabin cao cấp nhất được thiết kế bởi các kỹ sư của Mercedes-Benz (Đức), đáp ứng tất cả các yêu cầu thử nghiệm nghiêm ngặt nhất của tổ chức UNECE (Tổ chức hàng đầu thế giới trong lĩnh vực đánh giá và thẩm định chất lượng an toàn ô tô tại Châu Âu), đạt tiêu chuẩn an toàn UNECE R-29-03. Được thiết kế dựa trên nguyên lý khí động học để giảm tối đa sức cản không khí, giúp tiết kiệm nhiên liệu. Toàn bộ khung vỏ Cabin được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tự động hóa và sơn nhúng tĩnh điện ED, Chất lượng và độ bền cao.

Mặt ca lăng

Mặt ca lăng thiết kế 03 tầng mạnh mẽ, dạng lưới tổ ong, có tiết diện lớn, được mạ crom mờ, hốc gió lớn.

Đèn Halogen

Đèn trước Halogen Projector cường độ sáng cao

 

Bánh xe

Bánh xe sử dụng lốp Maxxis cao cấp 11.00R20 bố thép với khả năng chịu tải lớn và chất lượng ổn định

Gương chiếu hậu

Trang bị 06 gương cầu lồi có tầm quan sát rộng, hạn chế tối đa điểm mù, được điều chỉnh bằng điện.

Bậc lên xuống

Bậc lên/xuống Cabin bố trí 03 bậc, vật liệu bằng inox cao cấp, có đèn soi giúp tài xế thuận tiện lên xuống.

Bình nhiên liệu

Bình nhiên liệu dung tích 380 lít.

Cabin

Cabin có góc lật lớn, thuận tiện bảo dưỡng và sửa chữa.

Nội thất hiện đại và tiện nghi

Nội thất Cabin  rộng rãi, sang trọng và đẳng cấp, trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại, thao tác thuận tiện mang lại cảm giác thoải mái cho người ngồi trên xe

Vô lăng

Vô lăng 4 chấu, được bọc da, tích hợp các nút bấm điều khiển (Hệ thống đa phương tiện, âm thanh, đàm thoại rảnh tay)

Bảng điều khiển trung tâm

Bảng điều khiển bố trí khoa học, thuận tiện thao tác. Trang bị máy lạnh Cabin tiêu chuẩn điều khiển bằng Remote.

Đồng hồ Tab lô

Màn hình giải trí

Màn hình DVD cảm ứng thuận tiện thao tác và giải trí.

Kính cửa chỉnh điện

Kính cửa chỉnh điện, khóa cửa điều khiển trung tâm.

Cửa sổ trời

Ghế ngồi tài xế

Ghế tài cân bằng hơi, êm dịu, được bọc da cao cấp.

Hệ thống treo Cabin

Hệ thống treo Cabin sử dụng 04 bầu hơi mang lại cảm giác vận hành êm dịu, thoải mái cho người ngồi bên trong Cabin.

Hệ thống treo trước

Hệ thống treo trước sử dụng nhíp lá kết hợp giảm chấn thủy lực.

Hệ thống treo nhíp sau

Hệ thống treo sau sử dụng nhíp lá, Balance mỡ.

Cầu sau

Cầu sau khả năng chịu tải lớn (19,99 tấn), tỉ số truyền cầu i1=14,94  giúp xe vận hành mạnh mẽ.

Động cơ

Động cơ Cummins (Mỹ) – tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail), Có 3 chế độ điều khiển động cơ theo tải trọng, giúp nâng cao tuổi thọ động cơ, tiết kiệm nhiên liệu. 

- Dung tích xylanh: 10,500 cc.

- Công suất cực đại: 330 Ps / 1,900 rpm

- Momen xoắn cực đại: 1,700 N.m / 1,000~1,300 rpm

Thông số

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

12.065 x 2.500 x 3.640

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

9.500 x 2.350 x 2.150

Vệt bánh trước/sau

mm

 2.050 / 1.954 / 1.860

Chiều dài cơ sở

mm

1.800 + 3.750 + 1.350 + 1.350

Khoảng sáng gầm

mm

280

Trọng lượng không tải

kg

13.880

Tải trọng

kg

19.990

Trọng lượng toàn bộ

kg

34.000

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

Tên động cơ

 

Cummins ISGe4-330

Loại động cơ

 

Diesel, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước,
phun nhiên liệu điều khiển điện tử, có turbo tăng áp.

Dung tích xi lanh

CC

10.500

Đường kính x hành trình piston

mm

132x128

Công suất cực đại

Ps/rpm

330/1.900

Momen xoắn cực đại

Nm/rpm

1.700/1.000~1.300

Ly hợp

 

Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.

Hộp số

 

FAST GEAR 10 số tiến + 02 số lùi (2 tầng)

Tỷ số truyền chính

 

ih1=14,94; ih2=11,16; ih3=8,28; ih4=6,09; ih5=4,46;    ih6=3,35; ih7=2,05; ih8=1,86; ih9=1,36; ih10=1,00;
iR1=15,07; iR2=3,38;

Tỷ số truyền cuối

 

3,7

Trước

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá

Trước/Sau

 

11.00R20

Khả năng leo dốc

%

47

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

11,7

Tốc độ tối đa

km/h

98

Dung tích thùng nhiên liệu

liter

380

Trang bị tiêu chuẩn

 

Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện, chìa khóa tích hợp remote, màn hình DVD cảm ứng, kết nối Bluetooth + USB, khay cắm thẻ nhớ, cổng kết nối AUX