Chi tiết
Foton Auman ETX D240 là dòng sản phẩm xe ben nặng thế hệ mới thuộc phân khúc cao cấp của Foton, tải trọng 11,8 tấn. Cabin thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và sang trọng. Foton Auman ETX D240 trang bị động cơ Weichai công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường, thân xe được sơn nhúng tĩnh điện giúp gia tăng độ bền, đạt tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu.
Xe ben nặng Foton Auman
Mặt ca lăng thiết kế lưới tản nhiệt lớn, tăng khả năng làm mát, thẩm mỹ.
Đèn Halogen
Đèn trước Halogen Projector cường độ sáng cao
Bánh xe
Bánh xe sử dụng lốp Maxxis cao cấp 12.00R20 bố thép với khả năng chịu tải lớn và chất lượng ổn định
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu bao gồm 06 gương cầu lớn giúp tầm quan sát rộng, loại bỏ được tối đa các điểm mù
Nội thất hiện đại và tiện nghi
Nội thất xe FOTON AUMAN ETX D240 thiết kế hoàn toàn mới, phong cách hiện đại và sang trọng.
Vô lăng
Vô lăng 4 chấu thiết kế mới, cảm giác lái nhẹ nhàng
Đồng hồ táp lô
Hiển thị thông tin đầy đủ về tốc độ, nhiên liệu, số km đã đi. Đồng hồ taplo tích hợp màn hình LCD hiện đại, hiển thị đa thông tin
Bảng điều khiển trung tâm
Cần nâng hạ ben
Thùng ben
Ty ben
Động cơ
• Foton Auman ETX D240 trang bị động cơ WEICHAI WP10.336E43 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Momen xoắn đạt 1.550 N.m rất lớn mang lại cho sản phẩm sự mạnh mẽ vượt trội.
Thông số
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
7.800 x 2.500 x 3.320 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
4.950 x 2.300 x 820 (9,29 m3) |
Vệt bánh trước / sau |
mm |
2.025/1.875 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.400 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
310 |
Trọng lượng không tải |
kg |
12.070 |
Tải trọng |
kg |
11.800 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
24.000 |
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
Tên động cơ |
|
WP10.336E43 |
Loại động cơ |
|
Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh |
cc |
9.726 |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
126 x 130 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
336 / 1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
Nm/(vòng/phút) |
1.550 / 1.100 ~ 1.400 |
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
|
Cơ khí, 2 cấp tốc độ - điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi |
Tỉ số truyền chính
|
|
ih1= 14,94; ih2= 11,16, ih3= 8,28; ih4= 6,09; ih5=4,46; ih6=3,35; ih7=2,50; ih8=1,86; ih9=1,36; ih10=1,00; iR1= 15,07; iR2= 3,38 |
Tỉ số truyền cuối |
|
4,8 |
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE |
|
|
Trước/ sau |
|
12.00R20 |
Khả năng leo dốc |
% |
55 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
8 |
Tốc độ tối đa |
km/h |
79 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
300 |
Ty ben |
mm |
190 / 970 |